STT |
Tên |
Năm sinh |
Điểm |
Trường |
1 |
PHÙNG MINH NGỌC |
|
28.5 |
Sĩ quan Lục quân 1 |
2 |
PHÙNG CHÍ DƯƠNG |
|
27 |
Sĩ quan Lục quân 1 |
3 |
PHÙNG TIẾN ANH |
|
24.75 |
Sĩ quan Lục quân 1 |
4 |
PHÙNG THANH TUẤN |
|
24.5 |
Sĩ quan Lục quân 1 |
5 |
PHÙNG MINH TUẤN ANH |
|
24.25 |
Sĩ quan Lục quân 1 |
6 |
PHÙNG VĂN TRÌNH |
|
16.25 |
Sĩ quan Lục quân 1 (Khối C, Cao đẳng) |
7 |
PHÙNG TRỌNG HOÀNG TÂM |
|
12 |
Sĩ quan Lục quân 1 (Khối C, Cao đẳng) |
8 |
PHÙNG THẾ LỘC |
|
11 |
Sĩ quan Lục quân 1 (Khối C, Cao đẳng) |
9 |
PHÙNG VĂN TÚ |
15/11/1997 |
24.5 |
Sĩ quan Công binh |
10 |
PHÙNG THẾ VINH |
9/7/1998 |
|
Sĩ quan Thông tin (Hệ dân sự) |
11 |
PHÙNG THẾ PHƯƠNG |
7/7/1998 |
|
Sĩ quan Thông tin (Hệ dân sự) |
12 |
PHÙNG VĂN THI |
|
26,50 |
Sĩ quan Chính trị |
13 |
PHÙNG VẦN KIÊM |
|
26,00 |
Sĩ quan Chính trị |
14 |
PHÙNG VIỆT HƯNG |
|
25,00 |
Sĩ quan Chính trị |
15 |
PHÙNG GIA DUY |
|
23,25 |
Sĩ quan Chính trị |
16 |
PHÙNG VĂN CỬ |
|
22 |
Sĩ quan Chính trị |
17 |
PHÙNG KHẮC THÀNH |
|
22,75 |
Sĩ quan Chính trị |
18 |
PHÙNG BÁ KIÊN |
|
26 |
Sĩ quan Phòng hóa |
19 |
PHÙNG QUANG HUY |
9/3/1998 |
16.75 |
Học viện Khoa học Quân sự (Hệ DS) |
20 |
PHÙNG QUANG THẮNG |
30/7/1998 |
20 |
Học viện Khoa học Quân sự (Hệ DS) |
21 |
PHÙNG THỊ LỆ THU |
2/8/1998 |
15 |
Học viện Hậu cần (Hệ CĐ) |
22 |
PHÙNG MINH QUYẾT |
4/10/1998 |
28 |
Học viện Biên phòng |
23 |
PHÙNG MẠNH HÙNG |
7/5/1998 |
29.5 |
Học viện Biên phòng |
24 |
PHÙNG VĂN NGHIỆP |
16/04/1998 |
21.5 |
Học viện Biên phòng |
25 |
PHÙNG THỊ THÚY HUYỀN |
14/04/1998 |
21.5 |
Đại học Thương Mại |
26 |
PHÙNG THỊ QUYÊN |
2/7/1998 |
23.5 |
Đại học Thương Mại |
27 |
PHÙNG THỊ XUÂN MINH |
11/12/1998 |
22.75 |
Đại học Thương Mại |
28 |
PHÙNG THỊ ÁNH HỒNG |
28/08/1998 |
21.75 |
Đại học Thương Mại |
29 |
PHÙNG THỊ HẢI LINH |
21/08/1998 |
21.75 |
Đại học Thương Mại |
30 |
PHÙNG THỊ NGA |
18/03/1998 |
22.25 |
Đại học Thương Mại |
31 |
PHÙNG VIỆT CƯỜNG |
19/03/1998 |
21.25 |
Đại học Thương Mại |
32 |
PHÙNG HỒNG CHÂM |
26/06/1998 |
21.25 |
Đại học Thương Mại |
33 |
PHÙNG THỊ HƯƠNG |
1/1/1998 |
22.25 |
Đại học Thương Mại |
34 |
PHÙNG THỊ NGA |
12/11/1998 |
21 |
Đại học Thương Mại |
35 |
PHÙNG THỊ ÁNH |
15/05/1998 |
23.75 |
Đại học Thương Mại |
36 |
PHÙNG THỊ NGỌC HIỀN |
17/02/1998 |
23 |
Đại học Thương Mại |
37 |
PHÙNG THỊ LIỄU |
15/10/1998 |
23.25 |
Đại học Thương Mại |
38 |
PHÙNG THỊ CHUNG |
12/9/1998 |
24 |
Đại học Thương Mại |
39 |
PHÙNG THỊ HOA |
10/6/1998 |
22.25 |
Đại học Thương Mại |
40 |
PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH |
4/10/1998 |
22 |
Đại học Thương Mại |
41 |
PHÙNG TOÀN SONG |
20/04/1998 |
21.5 |
Đại học Thương Mại |
42 |
PHÙNG THỊ THU |
30/07/1998 |
22 |
Đại học Thương Mại |
43 |
PHÙNG QUỐC KHÁNH |
23/11/1998 |
23 |
Đại học Thương Mại |
44 |
PHÙNG THỊ LUYẾN |
25/04/1998 |
23 |
Đại học Thương Mại |
45 |
PHÙNG THỊ THÙY |
16/08/1998 |
21.5 |
Đại học Thương Mại |
46 |
PHÙNG VĂN CƯƠNG |
9/11/1998 |
22.5 |
Đại học Thương Mại |
47 |
PHÙNG THỊ THANH HỒNG |
24/09/1997 |
22.5 |
Đại học Thương Mại |
48 |
PHÙNG THỊ NGỌC HUYỀN |
18/07/1998 |
22.5 |
Đại học Thương Mại |
49 |
PHÙNG MINH THƯƠNG |
24/01/1998 |
21.5 |
Đại học Thương Mại |
50 |
PHÙNG THỊ THU TRANG |
22/07/1998 |
22 |
Đại học Thương Mại |
51 |
PHÙNG ĐỨC ANH |
1/2/1998 |
24.75 |
Đại học Thương Mại |
52 |
PHÙNG THỊ ÁNH |
2/5/1998 |
24.5 |
Đại học Thương Mại |
53 |
PHÙNG THỊ HUYỀN |
5/7/1998 |
23.5 |
Đại học Thương Mại |
54 |
PHÙNG THỊ NHÀI |
1/8/1998 |
23.5 |
Đại học Thương Mại |
55 |
PHÙNG QUANG TRƯỜNG |
6/2/1998 |
23.5 |
Đại học Thương Mại |
56 |
PHÙNG THỊ YẾN YẾN |
2/5/1998 |
23.75 |
Đại học Thương Mại |
57 |
PHÙNG HỮU TIẾN |
25/08/1998 |
22.5 |
Đại học Thương Mại |
58 |
PHÙNG THỊ THÚY |
7/6/1998 |
22.5 |
Đại học Thương Mại |
59 |
PHÙNG VIỆT HOÀNG |
24/05/1998 |
22 |
Đại học Thương Mại |
60 |
PHÙNG ANH THƯ |
7/2/1998 |
21.25 |
Đại học Thương Mại |
61 |
PHÙNG MAI ANH |
27/11/1998 |
29.75 |
Đại học Thương Mại |
62 |
PHÙNG THỊ DIỄM |
15/10/1998 |
30.75 |
Đại học Thương Mại |
63 |
PHÙNG THỊ LINH |
27/12/1997 |
32 |
Đại học Thương Mại |
64 |
PHÙNG THỊ LOAN |
23/01/1998 |
30.25 |
Đại học Thương Mại |
65 |
PHÙNG NGỌC ANH QUANG |
26/03/1998 |
27 |
Đại học Y Hà Nội |
66 |
PHÙNG MINH HIỂN |
28/06/1998 |
28.25 |
Đại học Y Hà Nội |
67 |
PHÙNG THUỲ DƯƠNG |
28/12/1998 |
27 |
Đại học Y Hà Nội |
68 |
PHÙNG GIA THÀNH |
20/03/1998 |
27.5 |
Đại học Y Hà Nội |
69 |
PHÙNG QUANG VIỆT |
27/08/1998 |
27 |
Đại học Y Hà Nội |
70 |
PHÙNG ĐỨC TUÂN |
22/05/1997 |
26.25 |
Đại học Y Hà Nội |
71 |
PHÙNG THỊ NGỌC ANH |
27/09/1998 |
25.75 |
Đại học Y Hà Nội |
72 |
PHÙNG THỊ THANH THÚY |
01/08/1998 |
24.75 |
Đại học Y Hà Nội |
73 |
PHÙNG THỊ CHIẾN |
23/08/1998 |
24.5 |
Đại học Y Hà Nội |
74 |
PHÙNG THỊ BÍCH NGỌC |
26/02/1998 |
27 |
Đại học Y Hà Nội |
75 |
PHÙNG THỊ HẠNH |
20/09/1998 |
28.25 |
Đại học Dược Hà Nội |
76 |
PHÙNG MINH HIẾN |
28/06/1998 |
26.75 |
Đại học Dược Hà Nội |
77 |
PHÙNG THỊ HƯỜNG |
13/01/1998 |
26.75 |
Đại học Dược Hà Nội |
78 |
PHÙNG THỊ THÙY LINH |
19/10/1998 |
27.25 |
Đại học Dược Hà Nội |
79 |
PHÙNG THỊ CHIẾN |
23/08/1998 |
24.5 |
Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam |
80 |
PHÙNG HỮU HẢI |
16/03/1997 |
23,25 |
Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam |
81 |
PHÙNG THỊ LỆ |
28/01/1998 |
23 |
Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam |
82 |
PHÙNG THỊ LOAN |
9/7/1998 |
25 |
Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam |
83 |
PHÙNG THỊ TRANG |
29/11/1998 |
24 |
Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam |
84 |
PHÙNG DANH CHÍNH |
22/10/1998 |
26.75 |
Đại học Y Dược Hải Phòng |
85 |
PHÙNG VĂN ĐỨC |
27/06/1998 |
24 |
Đại học Y Dược Hải Phòng |
86 |
PHÙNG THỊ HÀ |
23/12/1998 |
24.75 |
Đại học Y Dược Hải Phòng |
87 |
PHÙNG THỊ HẢI DƯƠNG |
8/8/1998 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình |
88 |
PHÙNG THỊ BÍCH HỒNG |
19/09/1998 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình |
89 |
PHÙNG THỊ BÍCH |
27/11/1997 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình |
90 |
PHÙNG LINH CHI |
10/3/1998 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình |
91 |
PHÙNG LỆ DIỄM |
7/9/1998 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình |
92 |
PHÙNG THỊ BÍCH NGỌC |
3/3/1998 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình |
93 |
PHÙNG THỊ THANH HOA |
15/08/1998 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình |
94 |
PHÙNG TIẾN ANH |
16/01/1998 |
23.25 |
Đại học Y Dược Vinh |
95 |
PHÙNG THỊ BÍCH NGỌC |
03/03/1998 |
23.25 |
Đại học Y Dược Vinh |
96 |
PHÙNG THỊ THẢO NGUYÊN |
19/10/1998 |
17.25 |
Đại học Y Dược Vinh (CĐ) |
97 |
PHÙNG THỊ TRANG |
02/08/1998 |
13.75 |
Đại học Y Dược Vinh (CĐ) |
98 |
PHÙNG LINH CHI |
10/3/1998 |
23.75 |
Đại học Y Dược Thái Nguyên |
99 |
PHÙNG THÚY HÀ |
28/10/1998 |
22.25 |
Đại học Y Dược Thái Nguyên |